Có 3 kết quả:

客官 kè guān ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ客觀 kè guān ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ客观 kè guān ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ

1/3

kè guān ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(polite appellation for a guest at a hotel etc)

Từ điển phổ thông

khách quan

Từ điển Trung-Anh

(1) objective
(2) impartial

Từ điển phổ thông

khách quan

Từ điển Trung-Anh

(1) objective
(2) impartial